rùm beng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rùm beng+
- (thông tục) Ballyhoo, undue fuss
- Làm rùm beng lên
To raise a ballyhoo about something
- Làm rùm beng lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rùm beng"
- Những từ có chứa "rùm beng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ballyhoo hullabaloo boom drum boost spread-eagleism whoop-de-do spread-eagle puddle snarl more...
Lượt xem: 561